
Giá vàng ngày 22 tháng 3 năm 2020 cập nhật mới nhất
- Chia sẻ:

Giá vàng ngày 22 tháng 3 năm 2020 cập nhật mới nhất giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem giá vàng ngày 22 tháng 3 năm 2020
Giá vàng ngày 22 tháng 3 năm 2020 cập nhật mới nhất của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực.
Bảng giá vàng cập nhật mới nhất ngày 22-3-2022
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,750,00020k | 6,850,00040k |
DOJI SG | 6,770,00030k | 6,870,00030k |
MARITIME BANK | 6,740,00040k | 6,900,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 5,384,900 | 5,514,900 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,480,000 | 5,570,000 |
Phú Qúy SJC | 6,763,00022k | 6,860,00030k |
PNJ HN | 5,495,0005k | 5,605,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,495,0005k | 5,605,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,785,00015k | 6,875,0005k |
SJC Bình Phước | 6,783,00015k | 6,877,0005k |
SJC Cà Mau | 6,785,00015k | 6,877,0005k |
SJC Hà Nội | 6,785,00015k | 6,877,0005k |
SJC Huế | 6,782,00015k | 6,878,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,787,00015k | 6,880,0005k |
SJC Miền Tây | 6,785,00015k | 6,875,0005k |
SJC Nha Trang | 6,785,00015k | 6,877,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,785,00015k | 6,875,0005k |
SJC TP HCM | 6,785,00015k | 6,875,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,785,00015k | 6,877,0005k |
TPHCM 10K | 2,137,900 | 2,337,900 |
TPHCM 14K | 3,062,600 | 3,262,600 |
TPHCM 18K | 3,992,900 | 4,192,900 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,500,000 | 5,600,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,500,000 | 5,610,000 |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
