Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/1/2022 cập nhật 16:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/1/2022 cập nhật 16:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/1/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/01/2022 cập nhật 16:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,140,00025k | 6,205,00020k |
DOJI SG | 6,140,00020k | 6,210,00025k |
MARITIME BANK | 6,095,00020k | 6,215,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 5,251,40040k | 5,361,40040k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,345,00040k | 5,415,00040k |
Phú Qúy SJC | 6,152,00015k | 6,205,00021k |
PNJ HN | 5,330,00045k | 5,410,00055k |
PNJ TP.HCM | 5,330,00045k | 5,410,00055k |
SJC Biên Hòa | 6,190,00040k | 6,255,00045k |
SJC Bình Phước | 6,188,00040k | 6,257,00045k |
SJC Cà Mau | 6,190,00040k | 6,257,00045k |
SJC Hà Nội | 6,190,00040k | 6,257,00045k |
SJC Huế | 6,187,00040k | 6,258,00045k |
SJC Long Xuyên | 6,192,00040k | 6,260,00045k |
SJC Miền Tây | 6,190,00040k | 6,255,00045k |
SJC Nha Trang | 6,190,00040k | 6,257,00045k |
SJC Quãng Ngãi | 6,190,00040k | 6,255,00045k |
SJC TP HCM | 6,190,00040k | 6,255,00045k |
SJC Đà Nẵng | 6,190,00040k | 6,257,00045k |
TPHCM 10K | 2,073,30017k | 2,273,30017k |
TPHCM 14K | 2,972,30023k | 3,172,30023k |
TPHCM 18K | 3,876,70030k | 4,076,70030k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,365,00030k | 5,445,00040k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,365,00030k | 5,455,00040k |
VIETINBANK GOLD | 6,150,00030k | 6,212,00030k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC