Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/9 cập nhật 11:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/9 cập nhật 11:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/09/2021 cập nhật 11:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 5,670,000 | 5,745,0005k |
DOJI SG | 5,640,000 | 5,760,000 |
MARITIME BANK | 5,610,00050k | 5,750,00050k |
Nữ trang 24K 99% | 4,929,4005k | 5,059,4005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,010,0005k | 5,110,0005k |
Phú Qúy SJC | 5,680,000 | 5,760,000 |
SJC Biên Hòa | 5,670,00020k | 5,735,00020k |
SJC Bình Phước | 5,668,00020k | 5,737,00020k |
SJC Cà Mau | 5,670,00020k | 5,737,00020k |
SJC Hà Nội | 5,670,00020k | 5,737,00020k |
SJC Huế | 5,667,00020k | 5,738,00020k |
SJC Long Xuyên | 5,672,00020k | 5,740,00020k |
SJC Miền Tây | 5,670,00020k | 5,735,00020k |
SJC Nha Trang | 5,670,00020k | 5,737,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 5,670,00020k | 5,735,00020k |
SJC TP HCM | 5,670,00020k | 5,735,00020k |
SJC Đà Nẵng | 5,670,00020k | 5,737,00020k |
TPHCM 10K | 1,946,1002k | 2,146,1002k |
TPHCM 14K | 2,794,4003k | 2,994,4003k |
TPHCM 18K | 3,647,9004k | 3,847,9004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,050,0005k | 5,140,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,050,0005k | 5,150,0005k |
VIETINBANK GOLD | 5,670,00020k | 5,737,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC