Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-1-2021 cập nhật 09:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-1-2021 cập nhật 09:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23-1-2021
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/01/2021 cập nhật 09:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 5,580,00010k | 5,630,0005k |
DOJI SG | 5,590,000 | 5,640,000 |
EXIMBANK | 65,625k | 65,675k |
MARITIME BANK | 5,570,000 | 5,690,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,350,5005k | 5,450,5005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,435,0005k | 5,505,0005k |
Phú Qúy SJC | 5,590,0005k | 5,630,0002k |
SJC Biên Hòa | 5,585,0005k | 5,640,0005k |
SJC Bình Phước | 5,583,0005k | 5,642,0005k |
SJC Cà Mau | 5,585,0005k | 5,642,0005k |
SJC Hà Nội | 5,585,0005k | 5,642,0005k |
SJC Huế | 5,582,0005k | 5,643,0005k |
SJC Long Xuyên | 5,587,0005k | 5,645,0005k |
SJC Miền Tây | 5,585,0005k | 5,640,0005k |
SJC Nha Trang | 5,585,0005k | 5,642,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 5,585,0005k | 5,640,0005k |
SJC TP HCM | 5,585,0005k | 5,640,0005k |
SJC Đà Nẵng | 5,585,0005k | 5,642,0005k |
TPHCM 10K | 2,110,8002k | 2,310,8002k |
TPHCM 14K | 3,024,7003k | 3,224,7003k |
TPHCM 18K | 3,944,2004k | 4,144,2004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,470,0005k | 5,525,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,470,0005k | 5,535,0005k |
Vàng TG ($) | 185.550.22 | 185.600.22 |
VIETINBANK GOLD | 5,590,000 | 5,647,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC