
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020 cập nhật 10:04
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020 cập nhật 10:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020 cập nhật 10:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/lượng | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 46,950,000![]() |
47,450,000![]() |
DOJI HN | 46,920,000![]() |
47,400,000![]() |
DOJI SG | 46,900,000![]() |
47,500,000![]() |
EXIMBANK | 46,900,000![]() |
47,300,000![]() |
MARITIME BANK | 45,300,000![]() |
46,400,000![]() |
Nữ trang 24K 99% | 44,840,000![]() |
46,040,000![]() |
Nữ trang 24K 99,99% | 45,500,000![]() |
46,500,000![]() |
Phú Qúy SJC | 46,800,000![]() |
47,500,000![]() |
PNJ Hà Nội | 46,000,000![]() |
47,400,000![]() |
PNJ TP.HCM | 46,000,000![]() |
47,400,000![]() |
SJC Biên Hòa | 46,650,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Bình Phước | 46,620,000![]() |
47,330,000![]() |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260,000 | 39,520,000 |
SJC Cà Mau | 46,650,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Hà Nội | 46,650,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Huế | 46,630,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Long Xuyên | 46,650,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Miền Tây | 46,650,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Nha Trang | 46,640,000![]() |
47,320,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 46,650,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC TP HCM | 46,650,000![]() |
47,300,000![]() |
SJC Đà Lạt | 46,670,000![]() |
47,350,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 46,650,000![]() |
47,320,000![]() |
TPHCM 10K | 17,942,000![]() |
19,542,000![]() |
TPHCM 14K | 25,662,000![]() |
27,262,000![]() |
TPHCM 18K | 33,428,000![]() |
35,028,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 45,800,000![]() |
46,800,000![]() |
VIETINBANK GOLD | 46,650,000![]() |
47,370,000![]() |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
