Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020 cập nhật 10:04

Ngày đăng: 04-03-2020
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020 cập nhật 10:04

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020 cập nhật 10:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/3/2020 cập nhật 10:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực

Đơn vị: đồng/lượng Mua Bán
BẢO TÍN MINH CHÂU 46,950,000900k 47,450,0001,050k
DOJI HN 46,920,0001,070k 47,400,0001,200k
DOJI SG 46,900,0001,050k 47,500,0001,250k
EXIMBANK 46,900,0001,050k 47,300,0001,150k
MARITIME BANK 45,300,000200k 46,400,000100k
Nữ trang 24K 99% 44,840,000743k 46,040,000743k
Nữ trang 24K 99,99% 45,500,000650k 46,500,000750k
Phú Qúy SJC 46,800,000950k 47,500,0001,300k
PNJ Hà Nội 46,000,000650k 47,400,0001,250k
PNJ TP.HCM 46,000,000650k 47,400,0001,250k
SJC Biên Hòa 46,650,000750k 47,300,000900k
SJC Bình Phước 46,620,000750k 47,330,000900k
SJC Buôn Ma Thuột 39,260,000 39,520,000
SJC Cà Mau 46,650,000750k 47,320,000900k
SJC Hà Nội 46,650,000750k 47,320,000900k
SJC Huế 46,630,000750k 47,320,000900k
SJC Long Xuyên 46,650,000750k 47,300,000900k
SJC Miền Tây 46,650,000750k 47,300,000900k
SJC Nha Trang 46,640,000750k 47,320,000900k
SJC Quãng Ngãi 46,650,000750k 47,300,000900k
SJC TP HCM 46,650,000750k 47,300,000900k
SJC Đà Lạt 46,670,000750k 47,350,000900k
SJC Đà Nẵng 46,650,000750k 47,320,000900k
TPHCM 10K 17,942,000512k 19,542,000312k
TPHCM 14K 25,662,000637k 27,262,000437k
TPHCM 18K 33,428,000762k 35,028,000562k
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 45,800,000700k 46,800,000850k
VIETINBANK GOLD 46,650,000900k 47,370,0001,100k
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất