
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/3 cập nhật 16:04
- Chia sẻ:

Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/3 cập nhật 16:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/3
Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/3 cập nhật 16:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,560,000 | 4,655,000 |
DOJI HN | 4,550,000 | 4,650,000 |
DOJI SG | 4,550,000 | 4,650,000 |
EXIMBANK | 4,560,000 | 4,660,000 |
MARITIME BANK | 4,282,000 | 4,592,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,295,300![]() |
4,465,300![]() |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,390,000![]() |
4,510,000![]() |
Phú Qúy SJC | 4,550,000 | 4,650,000 |
PNJ Hà Nội | 4,480,000 | 4,630,000 |
PNJ TP.HCM | 4,480,000 | 4,630,000 |
SJC Biên Hòa | 4,590,000![]() |
4,680,000![]() |
SJC Bình Phước | 4,588,000![]() |
4,682,000![]() |
SJC Cà Mau | 4,590,000![]() |
4,682,000![]() |
SJC Hà Nội | 4,590,000![]() |
4,682,000![]() |
SJC Huế | 4,587,000![]() |
4,683,000![]() |
SJC Long Xuyên | 4,590,000![]() |
4,680,000![]() |
SJC Miền Tây | 4,590,000![]() |
4,680,000![]() |
SJC Nha Trang | 4,589,000![]() |
4,682,000![]() |
SJC Quãng Ngãi | 4,590,000![]() |
4,680,000![]() |
SJC TP HCM | 4,590,000![]() |
4,680,000![]() |
SJC Đà Lạt | 4,592,000![]() |
4,685,000![]() |
SJC Đà Nẵng | 4,590,000![]() |
4,682,000![]() |
TPHCM 10K | 1,695,900![]() |
1,895,900![]() |
TPHCM 14K | 2,444,600![]() |
2,644,600![]() |
TPHCM 18K | 3,197,800![]() |
3,397,800![]() |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,430,000![]() |
4,530,000![]() |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,430,000![]() |
4,540,000![]() |
Vàng TG ($) | 153.86 | 153.91 |
VIETINBANK GOLD | 4,645,000 | 4,717,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
